Bước tới nội dung

tiltrekning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tiltrekning tiltrekningen
Số nhiều tiltrekninger tiltrekningene

tiltrekning

  1. Sự hấp dẫn, thu hút, quyến rũ.
    Han føler sterk tiltrekning til jenter.
    Data-studiet har stor tiltrekning for nye studenter.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]