Bước tới nội dung

time-bargain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈbɑːr.ɡən/

Danh từ

[sửa]

time-bargain /ˈtɑɪm.ˈbɑːr.ɡən/

  1. Hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn.

Tham khảo

[sửa]