Bước tới nội dung

time-signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

time-signal /ˈtɑɪm.ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Rađiô) Tín hiệu báo giờ.

Tham khảo

[sửa]