Bước tới nội dung

tinhorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪn.ˌhɔrn/

Tính từ

[sửa]

tinhorn (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈtɪn.ˌhɔrn/

  1. Nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây.
    a tinhorn dictator — tên độc tài nhãi nhép
  2. Hào nhoáng rẻ tiền.

Tham khảo

[sửa]