Bước tới nội dung

tintin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ̃.tɛ̃/

Thán từ

[sửa]

tintin /tɛ̃.tɛ̃/

  1. (Thông tục) Cóc khô!

Danh từ

[sửa]

tintin

  1. (Faire tintin) (thông tục) chịu thiếu (cái gì).

Tham khảo

[sửa]