tirage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.ʁaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tirage /ti.ʁaʒ/ |
tirages /ti.ʁaʒ/ |
tirage gđ /ti.ʁaʒ/
- Sự kéo.
- Tirage d’une corde — sự kéo một dây thừng
- Tirage de la soie — sự kéo tơ
- Chevaux de tirage — ngựa kéo thuyền
- Sự thông gió.
- Tirage d’une cheminée — sự thông gió ở một lò sưởi
- Sự in, bản in, số lượng in.
- Tirage à la main — sự in (bằng) tay
- Tirage d’un film — sự in một cuốn phim
- Beau tirage — bản in đẹp
- Journal à gros tirage — tờ báo số lượng in lớn
- Sự rút (thăm); sự xổ số.
- Tirage au sort — sự rút thăm
- Demain le tirage! — ngày mai xổ số
- Sự phát hành.
- Tirage d’un effet — sự phát hành kỳ phiếu
- il y a du tirage — (thân mật) có khó khăn
Tham khảo
[sửa]- "tirage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)