Bước tới nội dung

tiraillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁaj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tiraillement
/ti.ʁaj.mɑ̃/
tiraillements
/ti.ʁaj.mɑ̃/

tiraillement /ti.ʁaj.mɑ̃/

  1. Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co.
    Des tiraillement font casser une corde — lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
    Tiraillements entre la piété filiale et l’amour — (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
  2. Sự đau quặn.
    Tiraillements d’estomac — đau quặn dạ dày
  3. (Số nhiều) Mối mâu thuẫn.
    Tiraillements à l’intérieur d’un parti — mâu thuẫn trong nội bộ một đảng

Tham khảo

[sửa]