tiraillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.ʁaj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tiraillement /ti.ʁaj.mɑ̃/ |
tiraillements /ti.ʁaj.mɑ̃/ |
tiraillement gđ /ti.ʁaj.mɑ̃/
- Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co.
- Des tiraillement font casser une corde — lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
- Tiraillements entre la piété filiale et l’amour — (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
- Sự đau quặn.
- Tiraillements d’estomac — đau quặn dạ dày
- (Số nhiều) Mối mâu thuẫn.
- Tiraillements à l’intérieur d’un parti — mâu thuẫn trong nội bộ một đảng
Tham khảo
[sửa]- "tiraillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)