Bước tới nội dung

tire-botte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tiʁ.bɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tire-botte
/tiʁ.bɔt/
tire-botte
/tiʁ.bɔt/

tire-botte /tiʁ.bɔt/

  1. Móc xỏ ủng.
  2. Tấm cởi ủng.

Tham khảo

[sửa]