titillating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.tə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

titillating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "titillate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

titillating /ˈtɪ.tə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Kích thích, kích động.
  2. Buồn cười, mắc cười.

Tham khảo[sửa]