Bước tới nội dung

titré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực titré
/tit.ʁe/
titrés
/tit.ʁe/
Giống cái titré
/tit.ʁe/
titrées
/tit.ʁe/

titré /tit.ʁe/

  1. chức tước, phẩm tước.
  2. (Hóa học) Đã chuẩn độ, dùng để chuẩn độ.

Tham khảo

[sửa]