titrimetric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɑɪ.trə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

titrimetric /ˌtɑɪ.trə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Hoá học) Để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích).

Tham khảo[sửa]