toccata
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.ˈkɑː.tə/
Danh từ
[sửa]toccata /tə.ˈkɑː.tə/
Tham khảo
[sửa]- "toccata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.ka.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toccata /tɔ.ka.ta/ |
toccata /tɔ.ka.ta/ |
toccata gc /tɔ.ka.ta/
Tham khảo
[sửa]- "toccata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)