Bước tới nội dung

toccata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈkɑː.tə/

Danh từ

[sửa]

toccata /tə.ˈkɑː.tə/

  1. (Âm nhạc) Khúc tôcat.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ka.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
toccata
/tɔ.ka.ta/
toccata
/tɔ.ka.ta/

toccata gc /tɔ.ka.ta/

  1. (Âm nhạc) Khúc tôcat.

Tham khảo

[sửa]