toe-dance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊ.ˈdænts/

Danh từ[sửa]

toe-dance /ˈtoʊ.ˈdænts/

  1. Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân.

Tham khảo[sửa]