together
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.ˈɡɛ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [tə.ˈɡɛ.ðɜː] |
Phó từ
[sửa]together /tə.ˈɡɛ.ðɜː/
- Cùng, cùng với, cùng nhau.
- they were walking together — chúng cùng đi dạo với nhau
- Cùng một lúc, đồng thời.
- they both answered together — cả hai đứa trả lời cùng một lúc
- Liền, liên tục.
- for days together — trong nhiều ngày liền
Tham khảo
[sửa]- "together", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)