toilful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔɪ.əl.fʊl/

Tính từ[sửa]

toilful /ˈtɔɪ.əl.fʊl/

  1. Vất vả, cực nhọc.

Tham khảo[sửa]