toiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

toiser ngoại động từ /twa.ze/

  1. Nhìn khinh bỉ.
    Toiser quelqu'un des pieds à la tête — nhìn khinh bỉ ai từ chân đến đầu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ước lượng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đo bằng thước tọa; đo.

Tham khảo[sửa]