toiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /twa.ze/
Ngoại động từ[sửa]
toiser ngoại động từ /twa.ze/
- Nhìn khinh bỉ.
- Toiser quelqu'un des pieds à la tête — nhìn khinh bỉ ai từ chân đến đầu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ước lượng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đo bằng thước tọa; đo.
Tham khảo[sửa]
- "toiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)