tolerable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɑː.lə.rə.bəl/
Tính từ[sửa]
tolerable /ˈtɑː.lə.rə.bəl/
- Có thể tha thứ được.
- this fault is tolerable — lỗi này có thể tha thứ được
- Có thể chịu được.
- Kha khá, vừa vừa, tàm tạm.
- at a tolerable distance — ở một quãng khá xa
- a tolerable number of... — một số... kha khá...
Tham khảo[sửa]
- "tolerable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)