Bước tới nội dung

tombée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ̃.be/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tombée
/tɔ̃.be/
tombées
/tɔ̃.be/
Giống cái tombée
/tɔ̃.be/
tombées
/tɔ̃.be/

tombée gc /tɔ̃.be/

  1. Xem tombé

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tombée
/tɔ̃.be/
tombées
/tɔ̃.be/

tombée gc /tɔ̃.be/

  1. Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống.
    La tombée de la neige — tuyết rơi xuống
    Une tombée de neige — lượng tuyết rơi xuống
    La tombée des fruits — quả rụng xuống
  2. Cách xuống.
    La tombée d’une jupe — cách rũ xuống của một cái váy
    à la tombée de la nuit — khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
    à la tombée du jour — lúc xế chiều

Tham khảo

[sửa]