Bước tới nội dung

tombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tombe
/tɔ̃b/
tombes
/tɔ̃b/

tombe gc /tɔ̃b/

  1. Mồ, mả, mộ.
    Les tombes d’un cimetière — những mộ trong một nghĩa địa
  2. (Nghĩa bóng) Cái chết.
    Être au bord de la tombe — sắp chết
    avoir un pied dans la tombe — xem oied
    être secret comme une tombe — hết sức bí mật

Tham khảo

[sửa]