tonal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtoʊ.nᵊl/
Tính từ
tonal /ˈtoʊ.nᵊl/
- (Âm nhạc) (thuộc) âm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tonal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ.nal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | tonal /tɔ.nal/ |
tonal /tɔ.nal/ |
| Giống cái | tonale /tɔ.nal/ |
tonale /tɔ.nal/ |
tonal /tɔ.nal/
- (Âm nhạc) Giọng điệu.
- Hauteur tonale — độ cao giọng điệu
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tonal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)