Bước tới nội dung

tonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtoʊ.nᵊl/

Tính từ

tonal /ˈtoʊ.nᵊl/

  1. (Âm nhạc) (thuộc) âm.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực tonal
/tɔ.nal/
tonal
/tɔ.nal/
Giống cái tonale
/tɔ.nal/
tonale
/tɔ.nal/

tonal /tɔ.nal/

  1. (Âm nhạc) Giọng điệu.
    Hauteur tonale — độ cao giọng điệu

Trái nghĩa

Tham khảo