atonal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊl/
Tính từ
[sửa]atonal /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊl/
- (âm nhạc) không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định.
- (ngôn ngữ học) phi thanh điệu.
- Khmer is an atonal language.
- Tiếng Khmer là một ngôn ngữ phi thanh điệu.
Tham khảo
[sửa]- "atonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atonal /a.tɔ.nal/ |
atonales /a.tɔ.nal/ |
Giống cái | atonale /a.tɔ.nal/ |
atonales /a.tɔ.nal/ |
atonal /a.tɔ.nal/
- (Âm nhạc) Phi giọng điệu.
Tham khảo
[sửa]- "atonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)