tondeur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tondeur /tɔ̃.dœʁ/ |
tondeuses /tɔ̃.døz/ |
tondeur gđ /tɔ̃.dœʁ/
- Người cắt lông, người xén lông.
- Tondeur de draps — người xén lông dạ
- Tondeur de moutons — người cắt lông cừu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)