Bước tới nội dung

tondeuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ̃.døz/

Danh từ

[sửa]

tondeuse gc /tɔ̃.døz/

  1. Tông-đơ (để cắt tóc, cắt lông cừu, lông dạ).
  2. Máy xén cỏ.

Tham khảo

[sửa]