Bước tới nội dung

top-ranking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːp.ˈræŋ.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

top-ranking /ˈtɑːp.ˈræŋ.kiɳ/

  1. cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu.

Tham khảo

[sửa]