Bước tới nội dung

tophus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtoʊ.fəs/

Danh từ

[sửa]

tophus (số nhiều tophi)

  1. (Y học) Sạn urat.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tophus
/tɔ.fys/
tophus
/tɔ.fys/

tophus /tɔ.fys/

  1. (Y học) Sạn urat.

Tham khảo

[sửa]