torpille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]torpille
Tham khảo
[sửa]- "torpille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔʁ.pij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
torpille /tɔʁ.pij/ |
torpilles /tɔʁ.pij/ |
torpille gc /tɔʁ.pij/
- Ngư lôi.
- Lancer des torpilles — phóng ngư lôi
- (Động vật học) Cá đuối điện.
- torpille aérienne — bom có cánh
- torpille lumineuse — đèn chiếu đáy biển (để quay phim)
Tham khảo
[sửa]- "torpille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)