Bước tới nội dung

tortionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tortionnaire
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
tortionnaires
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái tortionnaire
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
tortionnaires
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/

tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/

  1. Tra tấn.
    Moyens tortionnaires — phương tiện tra tấn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tortionnaire
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
tortionnaires
/tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/

tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/

  1. Kẻ tra tấn.
    Des tortionnaires inhumains — những kẻ tra tấn vô nhân đạo

Tham khảo

[sửa]