tortoise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tortoise

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔr.təs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

tortoise /ˈtɔr.təs/

  1. (Động vật học) Rùa ((thường) chỉ rùacạn).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]