tory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔr.i/

Danh từ[sửa]

tory /ˈtɔr.i/

  1. Đảng viên đảng Bảo thủ (Anh).

Tính từ[sửa]

tory /ˈtɔr.i/

  1. (Thuộc) Đảng Bảo thủ (Anh).

Tham khảo[sửa]