toss-up
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌəp/
Hoa Kỳ | [.ˌəp] |
Danh từ
[sửa]toss-up /.ˌəp/
- Trò chơi sấp ngửa.
- (Nghĩa bóng) Vấn đề nghi vấn.
- it's a toss-up whether he will get here in time — không chắc nó sẽ đến đây đúng giờ
Tham khảo
[sửa]- "toss-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)