totalité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ.ta.li.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| totalité /tɔ.ta.li.te/ |
totalités /tɔ.ta.li.te/ |
totalité gc /tɔ.ta.li.te/
- Tổng số, toàn thể, toàn bộ.
- Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves — tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
- (Triết học) Tổng thể.
- Loi de totalité — qui luật tổng thể
- en totalité — tất cả, hết thảy, toàn bộ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “totalité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)