Bước tới nội dung

totalitarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ta.li.ta.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
totalitarisme
/tɔ.ta.li.ta.ʁizm/
totalitarismes
/tɔ.ta.li.ta.ʁizm/

totalitarisme /tɔ.ta.li.ta.ʁizm/

  1. Chế độ cực quyền.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]