tourbillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tuʁ.bi.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tourbillon
/tuʁ.bi.jɔ̃/
tourbillons
/tuʁ.bi.jɔ̃/

tourbillon /tuʁ.bi.jɔ̃/

  1. Gió lốc.
    Un tourbillon souleva la poussière — một cơn gió lốc cuốn bụi lên
  2. Cuộn xoáy lên.
    Un tourbillon de fumée — một cuộn khói xoáy lên
  3. Chỗ nước xoáy.
    Les tourbillons d’une rivière — những chỗ nước xoáy của một con sông
  4. (Nghĩa bóng) Sự rộn ràng, sự quay cuồng.
    Le toubillon du monde — sự quay cuồng của thế giới
    Entraîné dans un tourbillon de plaisirs — bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi

Tham khảo[sửa]