Bước tới nội dung

tourneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourneur
/tuʁ.nœʁ/
tourneurs
/tuʁ.nœʁ/

tourneur /tuʁ.nœʁ/

  1. Thợ tiện.
    Tourneur sur bois — thợ tiện gỗ

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourneur
/tuʁ.nœʁ/
tourneurs
/tuʁ.nœʁ/
Giống cái tourneur
/tuʁ.nœʁ/
tourneuses
/tuʁ.nøz/

tourneur /tuʁ.nœʁ/

  1. Tiện.
    Ouvrier tourneur — thợ tiện
  2. Xoay quay.
    Derviche tourneur — thầy tu Hồi giáo vừa múa vừa quay

Tham khảo

[sửa]