tourneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourneur /tuʁ.nœʁ/ |
tourneurs /tuʁ.nœʁ/ |
tourneur gđ /tuʁ.nœʁ/
- Thợ tiện.
- Tourneur sur bois — thợ tiện gỗ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourneur /tuʁ.nœʁ/ |
tourneurs /tuʁ.nœʁ/ |
Giống cái | tourneur /tuʁ.nœʁ/ |
tourneuses /tuʁ.nøz/ |
tourneur /tuʁ.nœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "tourneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)