Bước tới nội dung

tourney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʊr.ni/

Danh từ

[sửa]

tourney /ˈtʊr.ni/

  1. (Sử học) Cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament).

Nội động từ

[sửa]

tourney nội động từ /ˈtʊr.ni/

  1. Đấu thương trên ngựa.

Tham khảo

[sửa]