Bước tới nội dung

tout-venant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tu.və.nɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tout-venant
/tu.və.nɑ̃/
tout-venant
/tu.və.nɑ̃/

tout-venant /tu.və.nɑ̃/

  1. (Ngành mỏ) Than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn).
  2. (Nghĩa rộng) Đồ tạp nhạp.

Tham khảo

[sửa]