Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
toxicant
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Simple English
தமிழ்
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈtɒksɪkənt/
(
tập tin
)
Tính từ
[
sửa
]
toxicant
(
so sánh hơn
more
toxicant
,
so sánh nhất
most
toxicant
)
Độc
.
Danh từ
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
toxicant
toxicant
(
số nhiều
toxicants
)
Chất độc
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
toxant
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
cardiotoxicant
intoxicant
nephrotoxicant
phytotoxicant
Tham khảo
[
sửa
]
"
toxicant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Mục từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh đếm được
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số alt thừa
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
toxicant
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài