toxicant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈtɒksɪkənt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Tính từ
[sửa]toxicant (so sánh hơn more toxicant, so sánh nhất most toxicant)
- Độc.
Danh từ
[sửa]toxicant (số nhiều toxicants)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “toxicant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
