Bước tới nội dung

toxicomane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔk.si.kɔ.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực toxicomane
/tɔk.si.kɔ.man/
toxicomanes
/tɔk.si.kɔ.man/
Giống cái toxicomane
/tɔk.si.kɔ.man/
toxicomanes
/tɔk.si.kɔ.man/

toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/

  1. Nghiện ma túy.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít toxicomane
/tɔk.si.kɔ.man/
toxicomanes
/tɔk.si.kɔ.man/
Số nhiều toxicomane
/tɔk.si.kɔ.man/
toxicomanes
/tɔk.si.kɔ.man/

toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/

  1. Người nghiện ma túy.

Tham khảo

[sửa]