trébuchet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.by.ʃɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trébuchet /tʁe.by.ʃɛ/ |
trébuchet /tʁe.by.ʃɛ/ |
trébuchet gđ /tʁe.by.ʃɛ/
- (Săn bắn) Bẫy lồng.
- Trébuchet à oiseaux — bẫy lồng đánh chim
- Cân tiểu ly.
- (Sử học) Máy bắn cá (để phá thành).
Tham khảo
[sửa]- "trébuchet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)