Bước tới nội dung

trébuchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
trébuchet

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.by.ʃɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trébuchet
/tʁe.by.ʃɛ/
trébuchet
/tʁe.by.ʃɛ/

trébuchet /tʁe.by.ʃɛ/

  1. (Săn bắn) Bẫy lồng.
    Trébuchet à oiseaux — bẫy lồng đánh chim
  2. Cân tiểu ly.
  3. (Sử học) Máy bắn (để phá thành).

Tham khảo

[sửa]