Bước tới nội dung

trépied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trépied
/tʁe.pje/
trépieds
/tʁe.pje/

trépied /tʁe.pje/

  1. Giá ba chân.
    Trépied de lampe — giá đèn ba chân
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ghế ba chân.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kiềng (ba chân).
    Poser une casserole sur le trépied — bắc xoong lên kiềng

Tham khảo

[sửa]