trésorerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁe.zɔʁ.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trésorerie
/tʁe.zɔʁ.ʁi/
trésorerie
/tʁe.zɔʁ.ʁi/

trésorerie gc /tʁe.zɔʁ.ʁi/

  1. Sở ngân khố, sở kho bạc.
  2. Chức giám đốc ngân khố.
  3. (Nghĩa rộng) Tài chính.
    Trésorerie de l’Etat — tài chính Nhà nước
    Trésorerie d’une entreprise privée — tài chính của một xí nghiệp tư doanh
  4. (Sử học) Kho báu (của vua chúa).
    Lord de la Trésorerie — Bộ trưởng tài chính (Anh)

Tham khảo[sửa]