trésorerie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁe.zɔʁ.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trésorerie /tʁe.zɔʁ.ʁi/ |
trésorerie /tʁe.zɔʁ.ʁi/ |
trésorerie gc /tʁe.zɔʁ.ʁi/
- Sở ngân khố, sở kho bạc.
- Chức giám đốc ngân khố.
- (Nghĩa rộng) Tài chính.
- Trésorerie de l’Etat — tài chính Nhà nước
- Trésorerie d’une entreprise privée — tài chính của một xí nghiệp tư doanh
- (Sử học) Kho báu (của vua chúa).
- Lord de la Trésorerie — Bộ trưởng tài chính (Anh)
Tham khảo[sửa]
- "trésorerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)