Bước tới nội dung

traînasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛ.na.se/

Ngoại động từ[sửa]

traînasser ngoại động từ /tʁɛ.na.se/

  1. Kéo lê.
    Traînasser ses chaussures — kéo lê giày
  2. Kéo lê ra.
    Traînasser son travail — kéo lê công việc ra

Nội động từ[sửa]

traînasser nội động từ /tʁɛ.na.se/

  1. Đi lang thang, đi vẩn vơ.
    Il traînassait dans la rue — nó đi lang thang ngoài phố
  2. Kéo (công việc) ra.

Tham khảo[sửa]