traîtrise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁet.ʁiz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
traîtrise /tʁet.ʁiz/ |
traîtrises /tʁet.ʁiz/ |
traîtrise gc /tʁet.ʁiz/
- Sự phản bội, tính phản bội, tính phản trắc.
- La traîtrise d’un complot — tính phản trắc của một âm mưu
- Điều phản bội, điều phản trắc.
- Ne pas tolérer une traîtrise — không tha thứ một điều phản trắc
Tham khảo[sửa]
- "traîtrise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)