traceable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪ.sə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

traceable /ˈtreɪ.sə.bᵊl/

  1. Có thể, có thể vạch.
  2. Có thể theo dõi qua dấu vết.
  3. Có thể đồ lại.

Tham khảo[sửa]