tracery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪ.sə.ri/

Danh từ[sửa]

tracery /ˈtreɪ.sə.ri/

  1. (Kiến trúc) Kiểu trang trí mạng gân.
  2. Mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ... ).

Tham khảo[sửa]