Bước tới nội dung

trachéite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ke.it/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trachéite
/tʁa.ke.it/
trachéite
/tʁa.ke.it/

trachéite gc /tʁa.ke.it/

  1. (Y học) Viêm khí quản.

Tham khảo

[sửa]