trackman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræk.mən/

Danh từ[sửa]

trackman /ˈtræk.mən/

  1. Công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt.

Tham khảo[sửa]