tractor-hauled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræk.tɜː.ˈhɔld/

Tính từ[sửa]

tractor-hauled /ˈtræk.tɜː.ˈhɔld/

  1. Được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo.

Tham khảo[sửa]