Bước tới nội dung

trade-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪd.ˌɪn/

Danh từ

[sửa]

trade-in /ˈtreɪd.ˌɪn/

  1. Đồ đem đổi chác.

Tham khảo

[sửa]