Bước tới nội dung

traditeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

traditeur

  1. (Tôn giáo, sử học) ) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo.

Tham khảo

[sửa]